forked from hrydgard/ppsspp-lang
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
/
Copy pathvi_VN.ini
655 lines (632 loc) · 25.8 KB
/
vi_VN.ini
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
[Audio]
Audio backend = Thư viện âm thanh (yêu cầu khởi động lại.)
Audio hacks = Audio hacks
Audio Latency = Độ trễ âm thanh
Audio sync = Đồng bộ tiếng (resampling)
Auto = Tự động
DSound (compatible) = DSound (tương thích)
Enable Sound = Bật tiếng
Global volume = Âm lượng
Sound speed hack (DOA etc.) = Sound speedhack (Dead Or Alive, etc.)
WASAPI (fast) = WASAPI (nhanh)
[Controls]
Analog Limiter = Analog limiter
Analog Mapper High End = Analog mapper high-end (axis sensitivity)
Analog Mapper Low End = Analog mapper low-end (inverse deadzone)
Analog Mapper Mode = Analog mapper mode
Analog Stick = Cần Analog
Auto = Tự động
Auto-centering analog stick = Auto-centering analog stick
Auto-hide buttons after seconds = Auto-hide buttons after seconds
Button Opacity = Độ trong suốt
Button style = Kiểu nút
Calibrate D-Pad = Calibrate
Calibration = Calibration
Classic = Cổ điển
Combo Key Setting = Thiết lập phím combo
Combo Key Setup = Cài đặt phím combo
Control Mapping = Chỉnh nút
Custom layout... = Chỉnh vị trí nút...
Customize tilt = Customize tilt...
D-PAD = D-Pad
Deadzone Radius = Deadzone radius
DInput Analog Settings = DInput analog settings
Disable D-Pad diagonals (4-way touch) = Tắt D-Pad chéo (chạm 4 hướng)
HapticFeedback = Haptic feedback (rung)
Ignore gamepads when not focused = Ignore gamepads when not focused
Ignore Windows Key = Bỏ qua phím Windows (ngăn Start Menu hiện ra)
Invert Axes = Invert axes
Invert Tilt along X axis = Invert tilt along X axis
Invert Tilt along Y axis = Invert tilt along Y axis
Keyboard = Thiết lập điều khiển bàn phím
L/R Trigger Buttons = L/R trigger buttons
Landscape = Chiều ngang
Landscape Reversed = Chiều ngang đảo ngược
None (Disabled) = None (disabled)
Off = Tắt
OnScreen = Hiện điều khiển cảm ứng trên màn hình
Portrait = Chiều dọc
Portrait Reversed = Chiều dọc đảo ngược
PSP Action Buttons = PSP action buttons
Screen Rotation = Screen rotation
seconds, 0 : off = seconds, 0 = off
Sensitivity = Sensitivity
Show Touch Pause Menu Button = Hiện phím dừng
Thin borders = Viền mỏng
Tilt Input Type = Tilt input type
Tilt Sensitivity along X axis = Tilt sensitivity along X axis
Tilt Sensitivity along Y axis = Tilt sensitivity along Y axis
To Calibrate = To calibrate, keep device on a flat surface and press "Calibrate".
Touch Control Visibility = Hiển thị điều khiển cảm ứng
Visibility = Hiển thị
X + Y = X + Y
X = X
XInput Analog Settings = XInput analog settings
Y = Y
[CwCheats]
Cheats = Ăn gian
Edit Cheat File = Edit cheat file
Enable/Disable All = Bật/Tắt tất cả các mã ăn gian
Import Cheats = Nhập mã từ cheat.db
Options = Thiết lập
Refresh Rate = Tần số làm tươi
[DesktopUI]
# If your language does not show well with the default font, you can use Font to specify a different one.
# Just add it to your language's ini file and uncomment it (remove the # by Font).
#Font = Trebuchet MS
About PPSSPP... = Thông tin về PPSSPP...
Auto = Tự động
Backend = Render bằng &thư viện đồ họa (Khởi động lại PPSSPP)
Bicubic = Bicubic
Buffered Rendering = Dựng hình có bộ nhớ đệm
Buy Gold = Mua PPSSPP Gold
Control Mapping... = Chỉnh nút...
Debugging = Debug
Deposterize = Chống Poster hóa
Direct3D9 = &Direct3D9
Disassembly = Disassembly...
Display Layout Editor = Display layout editor...
Display Rotation = Display rotation
Dump Next Frame to Log = Dump Next Frame to Log
Emulation = Giả lập
Enable Cheats = Bật ăn gian
Enable Sound = Bật tiếng
Exit = Thoát
Extract File... = E&xtract File...
File = Tập tin
Frame Skipping = Nhảy khung hình
Fullscreen = Toàn màn hình
Game Settings = Cấu hình trò chơi
GE Debugger... = GE Debugger...
Hardware Transform = Chuyển đổi phần cứng
Help = Giúp đỡ
Hybrid + Bicubic = Hybrid + Bicubic
Hybrid = Hybrid
Ignore Illegal Reads/Writes = Bỏ qua Illegal Reads/Writes
Ignore Windows Key = Bỏ qua phím Windows
Keep PPSSPP On Top = Giữ cửa sổ PPSSPP trên cùng
Landscape = Chiều ngang
Landscape reversed = Chiều ngang đảo ngược
Language... = Ngôn ngữ...
Linear = Tuyến tính
Linear on FMV = Tuyến tính trên FMV
Load .sym File... = Lo&ad .sym File...
Load = Load...
Load Map File... = Load Map File...
Load State = Load game
Load State File... = Load file save...
Log Console = Log Console
Memory View... = Memory View...
More Settings... = Các thiết lập khác...
Nearest = Gần nhất
Non-Buffered Rendering = &Bỏ qua hiệu ứng đệm (Không bộ nhớ đệm, nhanh hơn)
Off = Tắt
Open Directory... = Mở thư mục...
Open from MS:/PSP/GAME... = Mở từ MS:/PSP/GAME...
Open Memory Stick = Mở Memory Stick
OpenGL = &OpenGL
Pause = Tạm dừng
Pause When Not Focused = Dừng trò chơi khi không được focus
Portrait = Chiều dọc
Portrait reversed = Chiều dọc đảo ngược
Postprocessing Shader = Xử lý hậu đổ bóng
PPSSPP Forums = Diễn đàn PPSSPP
Read Framebuffers To Memory (CPU) = Đọc sang bộ nhớ (&CPU, glitches)
Read Framebuffers To Memory (GPU) = Đọc sang bộ nhớ (&GPU, glitches)
Rendering Mode = Chế độ render
Rendering Resolution = Độ phân giải để render
Reset = Khởi động lại
Reset Symbol Table = Reset Symbol Table
Run = Chạy
Run on Load = Run on Load
Save .sym File... = Sav&e .sym File...
Save Map File... = Save Map File...
Save State = Save game
Save State File... = Lưu vào file save...
Savestate Slot = Ô save
Screen Scaling Filter = Bộ lọc họa tiết rộng
Show Debug Statistics = Hiện thông số debug
Show FPS Counter = Hiện thông số FPS
Stop = Dừng
Switch UMD = Đổi UMD
Take Screenshot = Chụp ảnh màn hình
Texture Filtering = Bộ lọc họa tiết
Texture Scaling = Texture Scaling
Vertex Cache = Bộ đệm điểm
VSync = Đồng bộ dọc
Vulkan = Vulkan
Window Size = Kích cỡ màn hình
www.ppsspp.org = www.ppsspp.org
xBRZ = xBRZ
[Developer]
Backspace = Backspace
Block address = Khối địa chỉ
By Address = Theo địa chỉ
Current = Hiện tại
Dump Decrypted Eboot = Dump file EBOOT.BIN để giải mã khởi động trò chơi
Dump Frame GPU Commands = Dump lệnh khung GPU
Enable Logging = Bật debug logging
Enter address = Nhập địa chỉ
FPU = FPU
Frame Profiler = Khung profiler
Jit Compare = Jit compare
Language = Ngôn ngữ
Load language ini = Load file ini ngôn ngữ
Log Level = Log level
Log View = Log view
Logging Channels = Kênh logging
Next = Tiếp tục
No block = No block
Prev = Trở lại
Random = Ngẫu nhiên
RestoreDefaultSettings = Bạn có chắc bạn muốn trả tất cả các thiết lập về mặc định?\nThiết lập tay cầm (input) sẽ không bị thay đổi.\n\n\nBạn sẽ không thể undo được.\nHãy bật lại PPSSPP để thay đổi có hiệu lực.
RestoreGameDefaultSettings = Are you sure you want to restore the game-specific settings\nback to the PPSSPP defaults?
Run CPU Tests = Chạy test CPU
Save language ini = Lưu file ini ngôn ngữ
Shader Viewer = Shader viewer
Show Developer Menu = Hiện developer menu
Stats = Thống kê
System Information = Thông tin hệ thống
Toggle Audio Debug = Chuyển sang chế độ debug âm thanh
Toggle Freeze = Chuyển sang chế độ đóng băng
VFPU = VFPU
[Dialog]
* PSP res = * PSP res
Back = Trở lại
Cancel = Hủy
Center = Center
ChangingGPUBackends = Đổi thư viện đồ họa cho GPU yêu cầu phải khởi động lại PPSSPP.\nBạn có muốn khởi động lại ngay không?
Choose PPSSPP save folder = Chọn thư mục save của PPSSPP
Confirm Overwrite = Bạn có muốn ghi đè lên dữ liệu này không?
Confirm Save = Bạn có muốn save dữ liệu này không?
ConfirmLoad = Load dữ liệu này?
Delete = Xóa
Delete all = Xóa tất cả
Delete completed = Đã xóa xong.
DeleteConfirm = File save này sẽ bị xóa.\nBạn có chắc bạn muốn tiếp tục?
DeleteConfirmAll = Bạn có chắc muốn xóa tất cả\ndữ liệu save của trò này??
DeleteConfirmGame = Bạn có chắc muốn xóa trò này\nkhỏi thiết bị của bạn? Bạn sẽ không thể undo được.
DeleteConfirmGameConfig = Bạn có chắc muốn xóa thiết lập\nđối với game này?
DeleteFailed = Không thể xóa dữ liệu này.
Deleting = Đang xóa\nXin đợi...
Enter = Enter
Finish = Hoàn thành
Load = Load
Load completed = Đã load xong.
Loading = Đang load\nXin đợi...
LoadingFailed = Không thể load dữ liệu này.
Move = Move
Network Connection = Network Connection
NEW DATA = DỮ LIỆU MỚI
No = Không
OK = OK
Old savedata detected = Phát hiện dữ liệu cũ
Options = Options
Reset = Mặc định
Resize = Thay đổi kích thước
Retry = Thử lại
Save = Lưu
Save completed = Đã lưu xong.
Saving = Đang lưu\nXin đợi một lúc...
SavingFailed = Không thể lưu dữ liệu này.
Select = Select
Shift = Shift
Space = Space
Start = Start
Submit = Submit
There is no data = Không có dữ liệu.
Toggle All = Toggle all
When you save, it will load on a PSP, but not an older PPSSPP = Khi bạn save, nó có thể load được trên máy PSP, nhưng lại không thể load được trên PPSSPP phiên bản cũ
Yes = Có
Zoom = Zoom
[Error]
7z file detected (Require 7-Zip) = File đã bị nén (7z).\nYêu cầu giải nén trước (thử dùng 7-Zip và WinRAR).
Could not save screenshot file = Không thể lưu file ảnh chụp màn hình.
Disk full while writing data = Disk full while writing data.
Error loading file = Có lỗi khi load file:
Error reading file = có lỗi khi đọc file.
Failed to identify file = không nhận dạng được file.
Failed to load executable: File corrupt = không load được: file bị hỏng.
GenericDirect3D9Error = Khởi tạo đồ họa thất bại. Thử nâng cấp driver card đồ họa của bạn và DirectX 9 runtime.\n\nBạn có muốn thử chuyển sang thư viện đồ họa OpenGL không?\n\nError message:
GenericGraphicsError = Lỗi đồ họa
GenericOpenGLError = Khởi tạo đồ họa thất bại. Thử nâng cấp driver card đồ họa của bạn.\n\nBạn có muốn thử chuyển sang thư viện đồ họa DirectX 9 không?\n\nError message:
GenericVulkanError = Khởi tạo đồ họa thất bại. Thử nâng cấp driver card đồ họa của bạn.\n\nBạn có muốn thử chuyển sang thư viện đồ họa OpenGL không?\n\nError message:
InsufficientOpenGLDriver = Máy bạn không hỗ trợ OpenGL tối thiểu!\n\nPPSSPP cần tối thiểu là OpenGL 2.0 để chạy.\n\nXin kiểm tra lại nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ OpenGL 2.0. Bạn cũng nên thử update driver.\n\nVào diễn đàn http://forums.ppsspp.org để biết thêm chi tiết.
Just a directory. = chỉ là một thư mục.
No EBOOT.PBP, misidentified game = không có EBOOT.PBP, trò chơi bị nhận dạng sai.
OpenGLDriverError = Lỗi driver OpenGL
PPSSPPDoesNotSupportInternet = PPSSPP hiện tại chưa hỗ trợ kết nối Internet qua DLC, PSN, or game updates.
PS1 EBOOTs are not supported by PPSSPP. = PS1 EBOOTs không được hỗ trợ bới PPSSPP.
PSX game image detected. = File là định dạng MODE2. PPSSPP không hỗ trợ trò chơi PS1.
RAR file detected (Require UnRAR) = đây là file nén (RAR).\nXin hãy giải nén trước (try UnRAR).
RAR file detected (Require WINRAR) = đây là file nén (RAR).\nXin hãy giải nén trước (dùng WinRAR).
Save encryption failed. This save won't work on real PSP = Lưu file save mã hóa thất bại. File save này không thể hoạt động trên máy PSP thật
Unable to create cheat file, disk may be full = Không thể tạo file ăn gian, ổ cứng của bạn có thể bị đầy.
Unable to write savedata, disk may be full = Không thể viết file lưu dữ liệu, ổ cứng của bạn có thể bị đầy.
Warning: Video memory FULL, reducing upscaling and switching to slow caching mode = Warning: Video memory FULL, reducing upscaling and switching to slow caching mode.
Warning: Video memory FULL, switching to slow caching mode = Warning: Video memory FULL, switching to slow caching mode.
ZIP file detected (Require UnRAR) = đây là file nén (ZIP).\nXin hãy giải nén trước (Thử dùng UnRAR).
ZIP file detected (Require WINRAR) = đây là file nén (ZIP).\nXin hãy giải nén trước (Thử dùng WinRAR).
[Game]
ConfirmDelete = Xóa
Create Game Config = Tạo thiết lập cho game
Create Shortcut = Tạo shortcut
Delete Game = Xóa trò chơi
Delete Game Config = Xóa thiết lập cho game
Delete Save Data = Xóa dữ liệu save
Game = Trò chơi
Game Settings = Cấu hình trò chơi
InstallData = Cài đặt dữ liệu
MB = MB
Play = Chơi
Remove From Recent = Xóa khỏi danh sách trò chơi mới chơi gần đây
SaveData = Dữ liệu save
Show In Folder = Hiện trong thư mục
[Graphics]
# Unused currently.
# True Color = True color
% of the void = % of the void
% of viewport = % of viewport
%, 0:unlimited = %, 0 = không giới hạn
(upscaling) = (upscaling)
10x PSP = 10× PSP
16x = 16×
1x PSP = 1× PSP
2x = 2×
2x PSP = 2× PSP
3x = 3×
3x PSP = 3× PSP
4x = 4×
4x PSP = 4× PSP
5x = 5×
5x PSP = 5× PSP
6x PSP = 6× PSP
7x PSP = 7× PSP
8x = 8×
8x PSP = 8× PSP
9x PSP = 9× PSP
Aggressive = Aggressive
Alternative Speed = Tốc độ khác
Always Depth Write = Luôn luôn depth write
Anisotropic Filtering = Lọc không đẳng hướng
Auto (1:1) = Tự động (1:1)
Auto (same as Rendering) = Tự động (cùng với độ phân giải đang render)
Auto = Tự động
Auto FrameSkip = Tự động nhảy khung hình
Auto Scaling = Auto scaling
Backend = Thư viện đồ họa
Balanced = Cân bằng
Bicubic = Bicubic
Both = Cả hai
Buffered Rendering = Dựng hình có bộ nhớ đệm
Cardboard Screen Size = Screen size (in % of the viewport)
Cardboard Screen X Shift = X shift (in % of the blank space)
Cardboard Screen Y Shift = Y shift (in % of the blank space)
Cardboard Settings = Google Cardboard settings
Debugging = Debugging
Deposterize = Chống poster hóa
Direct3D 9 = Direct3D 9
Direct3D 11 = Direct3D 11
Disable Alpha Test (PowerVR speedup) = Tắt alpha test (tăng tốc PowerVR, sẽ bị lỗi artifacts)
Disable slower effects (speedup) = Tắt hiệu ứng làm chậm (tăng tốc)
Disable Stencil Test = Tắt stencil test
Display layout editor = Chỉnh bố trí hiển thị
Display Resolution (HW scaler) = Độ phân giải màn hình (HW scaler)
Dump next frame to log = Dump khung hình kế vào log
Enable Cardboard = Mở Google Cardboard
Features = Tính năng
Force max 60 FPS (helps GoW) = Ngăn FPS không vượt quá 60 (tăng tốc GoW)
FPS = FPS (khung hình/giây)
Frame Rate Control = Điều khiển tốc độ khung hình
Frame Skipping = Nhảy khuôn hình
FullScreen = Toàn màn hình
Hack Settings = Thiết lập hack (SẼ gây lỗi!)
Hardware Transform = Chuyển đổi phần cứng
hardware transform error - falling back to software = Lỗi chuyển đổi phần cứng, chuyển về sang phần mềm
High = Cao
Hybrid + Bicubic = Hybrid + Bicubic
Hybrid = Hybrid
Immersive Mode = Immersive mode
Internal Resolution = Độ phân giải bên trong
Lazy texture caching = Lazy texture caching (tăng tốc)
Linear = Tuyến tính
Linear on FMV = Tuyến tính trên FMV
Low = Thấp
LowCurves = Đường cong Spline/bezier chất lượng thấp (tăng tốc)
Lower resolution for effects (reduces artifacts) = Giảm độ phân giải cho các hiệu ứng (làm giảm vật thể)
Manual Scaling = Manual scaling
Medium = Trung bình
Mipmapping = Cấp bản đồ kết cấu
Mode = Chế độ
Must Restart = Bạn cần khởi động lại PPSSPP để những thay đổi có hiệu lực.
Native device resolution = Native device resolution
Nearest = Gần nhất
Non-Buffered Rendering = Bỏ qua hiệu ứng đệm (không bộ nhớ đệm, nhanh hơn)
None = Không
Off = Tắt
OpenGL = OpenGL
Overlay Information = Hiển thị thông tin trên màn hình
Partial Stretch = Partial stretch
Performance = Hiệu năng
Postprocessing Shader = Xử lý hậu đổ bóng
Read Framebuffers To Memory (CPU) = Đọc sang bộ nhớ (CPU, glitches)
Read Framebuffers To Memory (GPU) = Đọc sang bộ nhớ (GPU, glitches)
Rendering Mode = Chế độ render
Rendering Resolution = Độ phân giải để render
Retain changed textures = Giữ lại kết cấu thay đổi (thỉnh thoảng sẽ bị chậm)
Rotation = Xoay màn hình
Safe = An toàn
Screen Scaling Filter = Bộ lọc họa tiết rộng
Show Debug Statistics = Hiện thông số debug
Show FPS Counter = Hiện thông số FPS
Simulate Block Transfer = Mô phỏng truyền tải khối vật thể , hiệu ứng
Software Rendering = Dựng hình bằng phần mềm
Software Skinning = Skinning bằng phần mềm
Speed = Tốc độ
Stretching = Stretching
Texture Coord Speedhack = Texture Coord Speedhack (tăng tốc)
Texture Filter = Bộ lọc họa tiết
Texture Filtering = Lọc texture
Texture Scaling = Họa tiết rộng
Timer Hack = Timer hack
Unlimited = Không giới hạn
Upscale Level = Upscale level
Upscale Type = Upscale type
Vertex Cache = Bộ đệm điểm
VSync = Đồng bộ dọc
Vulkan (experimental) = Vulkan (experimental)
Window Size = Kích cỡ cửa sổ
xBRZ = xBRZ
[InstallZip]
Delete ZIP file = Xóa file ZIP
Install = Cài đặt
Install game from ZIP file? = Cài đặt trò chơi từ file ZIP?
Installed! = Đã cài xong!
[KeyMapping]
Autoconfigure = Tự động thiết lập
Autoconfigure for device = Tự động thiết lập với thiết bị này
Clear All = Xóa tất cả
Default All = Trả lại thiết lập gốc
Map a new key for = Nhập nút mới cho
Test Analogs = Kiểm tra Analog
[MainMenu]
Browse = Chọn thư mục
Credits = Thông tin phần mềm
DownloadFromStore = Tải từ PPSSPP Homebrew Store
Exit = Thoát
Game Settings = Cấu hình trò chơi
Games = Trò chơi
Give PPSSPP permission to access storage = Give PPSSPP permission to access storage
Home = Nhà
Homebrew & Demos = Homebrew và Demo
How to get games = Làm thế nào để có trò chơi?
How to get homebrew & demos = Làm thế nào để có homebrew và demo?
Load = Mở trò chơi
PinPath = Pin
PPSSPP can't load games or save right now = PPSSPP can't load games or save right now
Recent = Gần đây
Support PPSSPP = Hỗ trợ PPSSPP
UnpinPath = Unpin
www.ppsspp.org = www.ppsspp.org
[MainSettings]
Audio = Âm thanh
Controls = Điều khiển
Graphics = Đồ họa
Networking = Mạng
System = Hệ thống
Tools = Công cụ
[MappableControls]
An.Down = Analog xuống
An.Left = Analog trái
An.Right = Analog phải
An.Up = Analog lên
Analog limiter = Analog limiter
Analog Stick = Cần Analog
AxisSwap = Axis swap
DevMenu = DevMenu
Down = Xuống
Dpad = Dpad
Left = Trái
Load State = Load game
Next Slot = Next Slot
Pause = Pause
RapidFire = Rapid-fire
Rewind = Tua nhanh
Right = Phải
RightAn.Down = RightAn.Down
RightAn.Left = RightAn.Left
RightAn.Right = RightAn.Right
RightAn.Up = RightAn.Up
Save State = Lưu game
SpeedToggle = Speed toggle
Unthrottle = Unthrottle
Up = Lên
[Networking]
Adhoc Multiplayer forum = Visit Ad Hoc Multiplayer forum
Change Mac Address = Đổi địa chỉ MAC
Change proAdhocServer Address = Change PRO ad hoc server IP address
Enable built-in PRO Adhoc Server = Enable built-in PRO ad hoc server
Enable networking = Enable networking/WLAN (beta, may break games)
Network Initialized = Mạng đã được khởi tạo
Port offset = Port offset(0 = PSP compatibility)
[Pause]
Cheats = Ăn gian
Continue = Tiếp tục
Create Game Config = Tạo thiết lập cho game
Delete Game Config = Xóa thiết lập cho game
Exit to menu = Về menu
Game Settings = Cấu hình trò chơi
Load State = Load trò chơi
Rewind = Rewind
Save State = Lưu trò chơi
Settings = Cấu hình trò chơi
Switch UMD = Đổi UMD
[PostShaders]
4xHqGLSL = 4×HQ GLSL
AAColor = AA-Color
Bloom = Tăng độ nét
Cartoon = Hoạt họa
CRT = CRT scanlines
FXAA = Chống răng cưa FXAA
Grayscale = Đen trắng
InverseColors = Màu âm bản
Natural = Màu tự nhiên
Off = Tắt
Scanlines = Scanlines (CRT)
Sharpen = Sharpen
UpscaleSpline36 = Spline36 Upscaler
Vignette = Đen góc
[PSPCredits]
Buy Gold = Mua PPSSPP Gold
check = Xin cũng xem qua Dolphin, giả lập Wii/GC tốt nhất hiện nay:
contributors = Đóng góp:
created = Được tạo ra bới
info1 = PPSSPP chỉ được dùng cho mục đích giáo dục.
info2 = Bạn cần biết chắc bạn có quyền
info3 = you play by owning the UMD or by buying the digital
info4 = download from the PSN store on your real PSP.
info5 = PSP là thương hiệu của Sony, Inc.
license = Chương trình miễn phí dưới bản quyền GPL 2.0+
list = danh sách trò chơi chơi được, forum, và thông tin cho lập trình viên
PPSSPP Forums = Diễn đàn PPSSPP
Share PPSSPP = Share PPSSPP
specialthanks = Đặc biệt cảm ơn:
this translation by = được dịch bới:
title = Giả lập PSP nhanh và portable
tools = Công cụ miễn phí đã sử dụng:
# Add translators or contributors who translated PPSSPP into your language here.
# Add translators1-6 for up to 6 lines of translator credits.
# Leave extra lines blank. 4 contributors per line seems to look best.
translators1 = MrYadro, mgaver, VIRGINKLM, raven02
translators2 = sum2012, vnctdj, unknownbrackets, ufdada
translators3 = The Dax, wuspring, hrydgard, adrian17
translators4 = papel, chinhodado, xsacha , zminhquanz
translators5 =
translators6 =
website = Xem trên website:
written = Được viết bằng C++ cho tốc độ và portability
[Reporting]
Bad = Tệ
FeedbackDesc = Đánh giá thế nào về giả lập này? Hãy để chúng tôi và cộng đồng biết!
Gameplay = Gameplay
Graphics = Đồ họa
Great = Tốt
In-game = In-game
Menu/Intro = Menu/Intro
Nothing = Không có gì
OK = OK
Open Browser = Mở trình duyệt
Overall = Overall
Perfect = Hoàn hảo
Plays = Plays
ReportButton = Báo cáo phản hồi
Speed = Tốc độ
Submit Feedback = Báo cáo phản hồi
[Savedata]
No screenshot = Không có screenshot
None yet. Things will appear here after you save. = Không có gì ở đây. Mọi thứ sẽ xuất hiện ở đây sau khi bạn save.
Save Data = Save Data
Savedata Manager = Quản lý save data
Save States = Save states
[Screen]
Chainfire3DWarning = CẢNH BÁO: Phát hiện Chainfire3D, có thể gây ra vấn đề
Failed to load state = Thất bại trong việc load trò chơi
Failed to save state = Thất bại trong việc lưu trò chơi
fixed = Tốc độ: alternate
GLToolsWarning = WARNING: Phát hiện GLTools, có thể gây ra vấn đề.
Load savestate failed = Lưu trò chơi thất bại
Loaded State = Đã load xong
LoadStateDoesntExist = Không load được: không có file save!
LoadStateWrongVersion = Không load được: file save là của một phiên bản cũ của PPSSPP!
norewind = No rewind save states available.
PressESC = Nhấn ESC để mở pause menu.
Save State Failed = Không save được!
Saved State = Đã save xong
standard = Tốc độ: bình thường
[Store]
Already Installed = Đã cài rồi
Connection Error = Lỗi kết nối
Install = Cài
Launch Game = Launch game
Loading... = Đang load...
MB = MB
Size = Kích cỡ
Uninstall = Gỡ
[System]
(broken) = (broken)
12HR = 12H
24HR = 24H
Auto = Tự động
Auto Load Newest Savestate = Tự động load savestate mới nhất
Cache ISO in RAM = Cache full ISO in RAM
Change CPU Clock = Chỉnh CPU clock (không ổn định)
Change Nickname = Đổi nickname
Cheats = Ăn gian (đang thử nghiệm, xem trong forum)
Clear Recent Games List = Xóa danh sách trò chơi mới chơi gần đây
Confirmation Button = Nút chọn
Date Format = Chỉnh định dạng ngày tháng năm
Day Light Saving = Giờ mùa hè/mùa đông
DDMMYYYY = NgayThangNam
Developer Tools = Công cụ developer
Dynarec = Tái biên dịch động (JIT)
DynarecisJailed = Tái biên dịch động (JIT) - (Chưa jailbreak - không hỗ trợ JIT)
Emulation = Giả lập
Enable Cheats = Bật ăn gian
Enable Compatibility Server Reports = Bật báo cáo tới máy chủ tương thích
Enable Windows native keyboard = Enable Windows native keyboard
Failed to load state. Error in the file system. = Load ô save thất bại. Lỗi nằm trong tập tin hệ thống.
Fast (lag on slow storage) = Nhanh (lag trên thiết bị lưu dữ liệu chậm)
Fast Memory = Bộ nhớ nhanh (không ổn định)
Force real clock sync (slower, less lag) = Buộc đồng bộ tốc độ xung nhịp (chậm hơn, giảm lag hơn)
frames, 0:off = frames, 0 = off
General = Linh tinh
Help the PPSSPP team = Help the PPSSPP team
Host (bugs, less lag) = Host (bugs, less lag)
I/O on thread (experimental) = I/O trên thread
IO timing method = I/O phương pháp thời gian
iOS9NoDynarec = Dynarec (JIT) : JIT not yet working on arm64 iOS 9
MHz, 0:default = MHz, 0 = mặc định
MMDDYYYY = ThangNgayNam
Multithreaded (experimental) = Phân luồng (đang thử nghiệm)
Not a PSP game = Không phải là game PSP
Off = Off
PSP Model = PSP model
PSP Settings = Thiết lập PSP
Restore Default Settings = Chỉnh các thiết lập về mặc định
Rewind Snapshot Frequency = Tần số Rewind snapshot (mem hog)
Save path in installed.txt = Save path in installed.txt
Save path in My Documents = Save path in My Documents
Savestate Slot = Ô save
Screenshots as PNG = Chụp ảnh màn hình bằng định dạng PNG
Simulate UMD delays = Simulate UMD delays
Storage full = Không gian đĩa đầy
Time Format = Chỉnh định dạng thời gian (12/24)
UI Language = Ngôn ngữ hệ thống
Use O to confirm = Dùng O để chọn
Use X to confirm = Dùng X để chọn
VersionCheck = Kiểm tra phiên bản PPSSPP mới
YYYYMMDD = NamThangNgay
[Upgrade]
Dismiss = Bỏ qua
Download = Tải về
New version of PPSSPP available = Đã có phiên bản mới của PPSSPP